thú ăn kiến
Vietnamese
ipa
Definitions
- an anteater
Etymology
Affix from Vietnamese thú (mammal, l) + Vietnamese ăn (eat)+ Vietnamese kiến (ant).
Origin
Vietnamese
kiến
Gloss
ant
Concept
Semantic Field
Animals
Ontological Category
Person/Thing
Kanji
蟻
Emoji
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- chế độ ăn kiêng Vietnamese
- ghen ăn tức ở Vietnamese
- gõ kiến Vietnamese
- kiến Vietnamese
- kiến bò Vietnamese
- kiến sư tử Vietnamese
- muông thú Vietnamese
- ngon ăn Vietnamese
- thú Vietnamese
- thú có túi Vietnamese
- thú lông nhím Vietnamese
- thú mỏ vịt Vietnamese
- thức ăn Vietnamese
- ăn Vietnamese
- ăn lông ở lỗ Vietnamese
- ăn phở Vietnamese
- đời cha ăn mặn, đời con khát nước Vietnamese
- *kɛːnʔ, *gɛːnʔ Proto-Vietic
- *ʔan Proto-Vietic